N 012 AT.16 E – Bơm chịu nhiệt – KNF
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Ứng dụng sản phẩm: Các ngành sản xuất, Hàng hải - dầu khí - hóa chất, Nhà máy thủy điện- Nhiệt điện
N 012 AT.16 E – Bơm chịu nhiệt – KNF – Song Thành Công
Tên: N 012 AT.16 E – Bơm chịu nhiệt
Model: N 012 AT.16 E
Nhà sản xuất: KNF
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_7319" align="alignnone" width="400"] N 012 AT.16 E – Bơm chịu nhiệt – KNF[/caption]
Xem thêm thông tin sản phẩm tại đây
DÒNG BƠM LẤY MẪU KHÍ N 012 CHỊU NHIỆT VÀ CHỊU SỨC NÓNG
Máy bơm khí màng hoặc nén khí và hơi của KNF có thể tạo ra chân không mà không làm ô nhiễm môi trường.
Sản phẩm có sẵn với các tùy chọn cho các yêu cầu ứng dụng riêng biệt, liên quan đến kích thước, động cơ, điều khiển, điện áp, khả năng chống hóa chất, an toàn, chống rung, ồn và nhiệt độ. Tất cả các loại bơm đều hoạt động không cần dầu
Thông số ü Chịu nhiệt độ (.16) hoặc làm nóng bằng điện với điều khiển nhiệt độ ổn định nhiệt (.11) để truyền khí quá trình nóng lên đến 240 ° C ü Kháng hóa chất cao ü Phân bố nhiệt độ đồng nhất trong toàn bộ ü đầu bơm ü Không có hơi nước ở đầu bơm ü Tốc độ dòng chảy (tối đa): 10,5 l / phút ü Áp suất (tối đa): 1,5 bar (rơle) ü Chân không (tối đa): 240 mbar (abs.)
Lợi điểm ü Độ tin cậy tuyệt đối ü Giảm thiểu ô nhiễm ü Có khả năng chống lại các phương tiện truyền thông tích cực Các tính năng nổi trội ü Bơm màng ü Khí nóng ü Lớp IP cao (> 44)
Các ứng dụng có thể sử dụng: ü Giám sát môi trường – đặc biệt là thử/ kiểm tra động cơ trong ngành ô tô ü Ứng dụng trong công nghệ phân tích và nghiên cứu |
Các dòng thiết bị :
LOẠI BƠM |
CÂN NẶNG |
KÍCH THƯỚC (L X W X H) mm |
PHỤ KIỆN (tùy chọn) |
N 012 AT.16 E |
3.4 kg |
200 x 173x 183 |
-Cờ lê dùng cho tấm giữ : 018812 -Màng van : 049733 - Hoành van : 049734 - O-ring : 055675 - Đĩa lò xo : 056019 |
N 012 ST.16 E |
4.0 Kg |
||
N 012 ST.11 E |
4.0 Kg |
Các model sản phẩm khác:
Anritsu |
Model: CS-03K-010-1- TC1-ASP |
Balluff |
EOM Code: BTL7-A110-M0635-Z-S32 |
Balluff |
BNS01R3 position sensing |
Baumer |
Code: 11004411 |
Baumer |
MY COM G75P/200/L Precision Sensor |
Bernstein |
Part no: 6116869135 |
Bernstein |
Part no: 6116869756 |
Deublin |
2412-001-127 |
Deublin |
2425-003-177494 |
Deublin |
M60/4-A |
Dold |
Model: MK9151.11 2-450K-OHM DC24V |
Dynalco/ Barksdale |
M203 |
E+H |
Code: FMR52-AAACCABPAGK+LA |
Eletta |
131011025 Flow Sensor Monitor |
Emotron |
P/N: 01-3083-00 |
Flexim |
Code: TP6-F601GP-NN02PGEU-2I2NN-NNNNN-EN/AK8/FD |
Flexim |
Code: MOU-FSQ-DS-C025/FD |
Flexim |
Code: TRF-FSQ-NNNNL-000/FD |
Flir |
FLIR TG267 |
Fluke |
Model: Fluke-1507 |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !