OXY3690MP-0-GOO-A1-L01 – Máy đo Oxy – Greisinger
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: Greisinger
Ứng dụng sản phẩm: Các ngành sản xuất, Hàng hải - dầu khí - hóa chất, [Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Thực phẩm - Điện lực, Dầu Khí, NLMT, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm tra/kiểm soát an ninh…]
OXY3690MP-0-GOO-A1-L01 – Máy đo Oxy – Greisinger – Song Thành Công
Tên: OXY3690MP-0-GOO-A1-L01 – Máy đo Oxy
Model: OXY3690MP-0-GOO-A1-L01
Nhà sản xuất: Greisinger
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_6673" align="alignnone" width="400"] OXY3690MP-0-GOO-A1-L01 – Máy đo Oxy – Greisinger[/caption]
Thông tin sản phẩm:
Xem them thông tin sản phẩm tại đây
- Measuring ranges: Oxygen concentration: 0.0 ... 100.0 % O2 (gaseous)
- OXY 3690 MP: recommended range 0.2 ... 35.0 vol.% O2 (reduced precision outside)
- OXY 3690 MP-LO: also suitable for values ≤0.2 vol.% O2
- Temperature: -20.0 ... 50.0 °C
- Accuracy device (at nominal temperature 25 °C): Oxygen: ±0.1 % ±1 digit
- Temperature: ±0.1 °C ±1 digit
- Output signal (O2 only): 4 ... 20 mA (2-wire - standard), 0 ... 10 V (3-wire - option)
- Electric isolation: input electrically isolated
- Auxiliary energy: 12 ... 30 V DC (at output 4 ... 20 mA) 18 ... 30 V DC (at output 0 ... 10 V - option)
- impedance (at 4 ... 20 mA): RA [Ω] ≤ (Uv [V] - 12 V) / 0.02 A
- Permissible load (at 0 ... 10 Volt): RL >3000 Ω
- Working condition: 0 ... +50 °C, 0 ... 95 % RH (non-condensing)
- Storage temperature: -20 ... +70 °C
- Reverse voltage protection: 50 V permanently
- Display: approx. 10 mm high, 4-digit LCD-display
- Housing: ABS (IP65 - with the exception of sensor plug)
- Dimensions: 82 x 80 x 55 mm (without elbow-type plug and sensor plug)
- Electric connection: elbow-type plug acc. to EN 175301-803/A (IP65), max. wire cross section: 1.5 mm², wire diameter from 4.5 ... 7 mm
- Sensor connection: 5-pin jack connector, screwable
- Calibration: 1-point calibration in atmospheric air
- Air pressure compensation: 500 ... 2000 hPa abs., manually input
Các model sản phẩm:
Baumer |
Code: 10277176 |
Celduc |
Code:XKD10306 |
Celduc |
Code:XKA20420 |
Celduc |
Code:XKA70440 |
Cooper Medc/ Eaton |
SM87HXBAB024RY1B1RYNR |
Cosa Xentaur |
301-01-000009 |
Crydom |
Part number: CWA4890 |
Dwyer |
Code: MSX-W12-IN |
Elektrogas |
Code: VMR01 OTN.C |
Elektrogas |
Code: VMR35-5 |
Elektrogas |
Code: VMR2-5 |
Eurotherm |
Model : 2500M/DI8/LOGIC |
Gefran |
KS-C-E-Z-B35D-M-V-1HA 2130X000X00 (item code to be created) |
Gill Instruments Limited |
1390-65-B-122 WO65 |
Greisinger (GHM) |
Code: OXY3690MP-0-GOO-A1-L01 |
Higen |
Model: J40HQ1S |
Higen |
Model: KMI-05HK1-EN |
Higen |
Model: KMI-05HK1-EN |
Hirschmann |
Hirschmann M-SFP-BIDI Type A 943974-001 |
Hirschmann |
Hirschmann M-SFP-BIDI Type B 943974-002 |
Hirschmann |
SPIDER-SL-20-08T1999999SY9 942132-002 |
Inha Motor |
Code: IHB-1000 |
KNF |
Item no: 051888/052015 |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !