VRE-P028SAC- Single-turn type ABSOCODER Sensor
Xuất sứ: Japan
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: NSD
Ứng dụng sản phẩm: Nhà máy thủy điện- Nhiệt điện, Phòng thí nghiệm, sắt thép, xi măng
VRE-P028SAC- Single-turn type ABSOCODER Sensor – NSD Group – STC Việt Nam
Tên : Single-turn type ABSOCODER Sensor
Model : VRE-P028SAC
Nhà sản xuất : NSD Group
Xuất xứ : Japan
Nhà phân phối : Song Thành Công Việt Nam
Giới thiệu về Tập đoàn NSD
NSD Thành lập từ năm 1955.
Địa chỉ : 3-31-28 Osu Naka-Ku Nagoya Aichi Japan
NSD là nhà sản xuất và cung ứng toàn cầu thiết bị bô giải mã xung tuyệt đối hay còn có tên gọi khác là bộ giải mã vòng quay tuyệt đối / Encorder tuyệt đối dùng trong đa dạng các công nghiệp và ứng dụng. NSD đã nỗ lực hết mình để phát triển, cải tiến và tối ưu hóa hiệu suất của các cảm biến vị trí dùng cho môi trường khắc nghiệt và kém chất lượng. NSD là nơi khách hàng cần.
Encoder của NSD được dùng nhiều trong các ứng dụng :
- Sản xuất Thép
- Công nghiệp sản xuất giấy và màng phim
- Công nghiệp sản xuất Lốp xe
- Công nghiệp sản xuất cửa chắn nước / cửa đập/ cửa van
Thông tin sản phẩm :
Cảm biến vị trí tuyệt đối vòng quay đơn NSD có tên VRE ABSOCODER là một cảm biến cơ điện có chức năng đo vị trí góc khi thay đổi điện trở từ.
Bộ mã hóa vòng quay đơn VRE của NSD bao gồm 4 dòng :
- Encoder VRE tiêu chuẩn
- Encoder VRE chống nước – water proof
- Encoder VRE dùng cho công nghiệp nặng – heavy duty
- Encoder VRE chống cháy nổ - Explosion proof
1.Encoder VRE tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật
Item |
Specification |
|
||
Sensor model |
VRE-P028 |
VRE-P062 |
|
|
Total number of turns |
1 |
|
||
Number of divisions |
8192(213) |
|
||
Mass(kg) |
0.25 |
1.3 |
|
|
Linearity error(°degree) |
1.5 Max. |
1 Max. |
|
|
Moment of inertia |
kg・m2 {kgf・cm・s2} |
9.3×10-8{9.5×10-7} |
6.4×10-6{6.5×10-5} |
|
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
1.5×10-3 {0.015} or less |
4.9×10-2{0.5} or less |
|
Permissible shaft load |
Radial(N {kgf}) |
15{1.5} |
98{10} |
|
Thrust(N {kgf}) |
9.8 {1.0} |
49 {5} |
|
|
Permissible mechanical speed |
6000 |
3600 |
|
|
Ambient temperature |
Operating |
-20 ~ +60 |
|
|
Storage |
-30 ~ +90 |
|
||
Vibration resistance |
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
|
||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
|
||
Protection rating |
IP40(JEM1030) |
IP52f(JEM1030) |
|
|
Max. sensor cable length |
Standard cable (m) |
100(3P-S) |
|
|
Robotic cable (m) |
100(3P-RBT) |
|
||
Interconnecting sensor cable (m) |
2 |
Các model sản phẩm
NSD Absocoder Sensor |
Type |
Mounting |
Shaft shape |
Connector type |
VRE-P028SAC |
P028 |
S |
A |
C |
VRE-P062SAC |
P062 |
S |
A |
|
VRE-P062SBC |
B |
|||
VRE-P062FAC |
F |
A |
||
VRE-P062FBC |
B |
|||
VRE-16TS062FAL |
16TS062 |
A |
L |
- Encorder VRE chống cháy nổ - Explosion proof
NSD Absocoder Sensor |
Extension sensor cable |
Safety barrier |
Converter connection cable |
Controller model |
Single-turn type |
4P-EP-5152-(Max.100m) |
BA-3PEXI-G |
4P-S-0140-(Max.5m) |
NCV-20NBNVP-EXI |
4P-EP-S-6465-(Max.200m) |
NCV-20NGNVP-EXI |
|||
Single-turn type |
4P-EP-5152-(Max.100m) |
BA-3PEXI-G |
VS-6E-EXI |
|
4P-EP-S-6465-(Max.200m) |
NPG-10NAAVP-EXI |
|||
Single-turn type |
4P-EP-5152-(Max.100m) |
BA-3PEXI-VT |
4P-S-0140-(Max.5m) |
NPG-10NAAVT-EXI |
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
- Encorder VRE dùng cho công nghiệp nặng – heavy duty
Cách chọn code :
①Sensor model |
②Phase type |
③Mounting |
④Input shaft |
⑤Connector type |
⑥Interconnecting |
⑦Silicon oil injected |
|
VRE |
P |
061 |
F |
K |
B |
- |
- |
P |
074 |
F |
K |
B |
2 |
-G |
|
P |
101 |
F |
K |
B |
2 |
-G |
|
16TS |
100 |
F |
K |
B |
2 |
-G |
|
10TP |
068 |
F |
K |
B |
2 |
- |
|
10TP |
101 |
F |
K |
B |
2 |
-G |
Ví dụ :
- Encoder NSD VRE- P061-F-K-B
- Encoder NSD VRE- P074-L-K-B
- Encoder NSD VRE- P101-M-K-B
- Encoder NSD VRE-16TS-100
- Encoder NSD VRE-10TP-068
- Encoder NSD VRE-10TP-101
- ….
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE : 035 964 3939(ZALO)
EMAIL : vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !