INJ-24A Gigabit high power IEEE 802.3af/at PoE+ injectors
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nạm
Hãng sản xuất: MOXA
Đặc điểm và tính năng
- Hỗ trợ công suất cao lên đến 60W
- Cấu hình DIP switch và chỉ thị LED cho quản lý PoE
- Chống xung 3kV cho môi trường khắc nghiệt
- Tùy chọn chế độ A hoặc B, linh hoạt trong lắp đặt
- Tích hợp 24/48 VDC cho nguồn vào dự phòng đôi
- Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C (mã T)
Giới thiệu
INJ-24A là bộ Injector hỗ trợ tốc độ Giga với công suất cao, kết hợp nguồn và dữ liệu đồng thời đưa chúng tới thiết bị được cấp nguồn qua cáp Ethernet. Được thiết kế cho các thiết bị tiêu tốn công suất lớn, INJ-24A hỗ trợ lên đến 60W, gấp đôi so với PoE+ injectors thông thường. Cấu hình DIP switch và chỉ thị LED cho quản lý PoE, hỗ trợ nguồn vào 24/48 VDC cho dự phòng nguồn và linh hoạt lựa chọn nguồn đầu vào. Được thiết kế có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng -40 – 75 oC, INJ-24A là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp.
Model No. | Mô tả |
INJ-24A | Bộ nguồn công suất lớn Gigabit PoE+, max output 36W/60W @24 hoặc 48VDC qua 2-pair/4-pair mode, 0~60°C |
INJ-24A-T | Bộ nguồn công suất lớn Gigabit PoE+, max output 36W/60W @24 hoặc 48VDC qua 2-pair/4-pair mode, -40~75°C |
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3af/at for Power-over-Ethernet IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100/1000BaseT(X) for PoE OUT and DATA IN |
PoE Pinout | Default: V+, V+, V-, V- for pin 4, 5, 7, 8 (Midspan, MDI, Mode B) Custom DIP switch setting: V+, V+, V-, V- for pin 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI, Mode A) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp đầu vào | 24/48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 22 to 57 VDC |
Dòng điện vào | 2.71 A @ 24 VDC |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 1 removable 4-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Công suất tiêu thụ | Max. 5.29 W full loading without PD’s consumption |
Công suất tối đa | Max. 60 W for 1 PD’s consumption |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 115 × 30.3 × 78.8 mm (4.53 x 1.19 x 3.10 in) |
Trọng lượng | 245 g (0.54 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with WK-30) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Model thường: 0 đến 60°C (32 đến 140°F)
Model nhiệt độ rộng: -40 đến 75°C (-40 đến 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến 85°C (-40 đến 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 đến 95% (non-condensing) |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 508, EN 60950-1 (LVD) |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 3 kV; Signal: 3 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Rung | IEC 60068-2-6 |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | 2,407,739 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |