poe-unmanaged-switcheds-p206a-4poe-bo-chuyen-mach-cong-nghiep-poe.png
Chủng loại Số Tên tiếng anh (kèm theo khi post) Code Tên gọi tiếng việt   
Nport Series 1 2-port RS-232 422 485 device server, 0 to 60°C operating temperature  NPort 5250A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport Series NPort 5250A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 2 2-port RS-422 485 device server, 0 to 60°C operating temperature  NPort 5230A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport Series NPort 5230A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 3  1-port RS-232 422 485 device server, 0 to 60°C operating temperature  NPort 5150A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport Series NPort 5150A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 4 1-port RS-232 device server, 0 to 55°C operating temperature  NPort 5110 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport Series NPort 5110 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 5 4 port device server, 10 100M Ethernet, RS-232 422 485, DB9 connectors, 15KV ESD, 12-48 VDC NPort 5450 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport SeriesNPort 5450 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 6 8-port RS-232 422 485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input NPort 5650-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport SeriesNPort 5650-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 7 16 port device server, 10 100M Ethernet, RS-232 422 485, RJ-45 8pin, 15KV ESD, 100V or 240V NPort 5650-16 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport SeriesNPort 5650-16 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Nport Series 8 4-port RS-232 422 485 to Ethernet secure serial port server NPort 6450 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  Nport SeriesNPort 6450 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Mgate 9 1-port standard Modbus gateway Mgate MB3180 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  MgateMgate MB3180 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Mgate 10 1-port advanced Modbus gateway, 0 to 60°C operating temperature MGate MB3170 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  MgateMGate MB3170 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Mgate 11  2-port advanced Modbus gateway, 0 to 60°C operating temperature MGate MB3270 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  MgateMGate MB3270 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Mgate 12 1-port standard Modbus gateway MGate MB3180 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  MgateMGate MB3180 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Mgate 13 2-port Modbus gateway MGate MB3280 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet  MgateMGate MB3280 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232 422 485 sang ethernet 
Uport 14 1-port RS-422 485 USB-to-serial converter UPort 1130 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp UportUPort 1130 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp
Uport 15 7-port industrial USB hub, adaptor included, 0 to 60°C operating temperature  UPort 407 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp Uport UPort 407 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp
Uport 16 1-port RS-232 USB-to-serial converters UPort 1110 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp UportUPort 1110 Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp
 Converters 17 Port-powered RS-232 to RS-422 485 converters
TCC-80
Bộ chuyển đổi tín hiệu   Converters
TCC-80 Bộ chuyển đổi tín hiệu 
 Converters 18 Industrial RS-232 to RS-422 485 converters TCC-100 Bộ chuyển đổi tín hiệu   ConvertersTCC-100 Bộ chuyển đổi tín hiệu 
Iologik 19 Universal I O, 6 DIs, 6 relays, -10 to 60°C operating temperature ioLogik E1214 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet IologikioLogik E1214 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
  20 Ethernet remote I O with 2-port Ethernet switch, 8 DIs, 8 DIOs
ioLogik E1212
Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
ioLogik E1212 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
  21 Ethernet remote I O with 2-port Ethernet switch, 4 Aos
ioLogik E1241
Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
ioLogik E1241 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
Iologik 22 Universal I O, 4 AIs, 4 DIs, 4 DIOs, -10 to 60°C operating temperature ioLogik E1242 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet IologikioLogik E1242 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
Iologik 23 Universal controller, 8 DIs, 8 DOs, 4 DIOs, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature ioLogik E2212 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet IologikioLogik E2212 Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet
Unmanaged Switch 24 Unmanaged Ethernet switch with 5 10 100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature EDS-205A Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-205A Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 25  Unmanaged Ethernet switch with 4 10 100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature EDS-205A-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-205A-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 26 Unmanaged Ethernet switch with 8 10 100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature EDS-208A Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-208A Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 27 Unmanaged Ethernet switch with 7 10 100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature EDS-208A-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-208A-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 28 Entry-level unmanaged Ethernet switch with 8 10 100BaseT(X) ports, plastic housing, -10 to 60°C operating temperature EDS-208 Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-208 Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 29  Entry-level unmanaged Ethernet switch with 7 10 100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, plastic housing, -10 to 60°C operating temperature EDS-208-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-208-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Unmanaged Switch 30  Unmanaged Ethernet switch with 5 10 100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature EDS-305 Bộ chuyển mạch công nghiệp  Unmanaged SwitchEDS-305 Bộ chuyển mạch công nghiệp 
Managed Switch 31 Entry-level managed Ethernet switch with 6 10 100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature EDS-408A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch Managed SwitchEDS-408A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch
Managed Switch 32 Entry-level managed Ethernet switch with 5 10 100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature EDS-405A Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed SwitchEDS-405A Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
Managed Switch 33 Entry-level managed Ethernet switch with 3 10 100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature EDS-405A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed SwitchEDS-405A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
Managed Switch 34  Entry-level managed Ethernet switch with 6 10 100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature EDS-408A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed SwitchEDS-408A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
Managed Switch 35 Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10 100BaseT(X) ports, 3 10 100 1000BaseT(X) or 100 1000BaseSFP ports, -10 to 60°C operating temperature EDS-510E-3GTXSFP Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed SwitchEDS-510E-3GTXSFP Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
Managed Switch 36 12-port full Gigabit managed Ethernet switch,8 Gigabit T(X) ports, 4 Gigabit SFP slots, -10 to 60°C operating temperature EDS-G512E-4GSFP Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed SwitchEDS-G512E-4GSFP Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
Managed Switch 37  Smart Ethernet switch with 8 10 100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature  SDS-3008 Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch  Managed Switch SDS-3008 Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch 
POE unmanaged  Switch 38 Unmanaged Ethernet switch with 1 10 100BaseT(X) ports, 4 PoE ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature EDS-P206A-4PoE-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp POE  POE unmanaged  SwitchEDS-P206A-4PoE-S-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp POE 
POE unmanaged  Switch 39 Unmanaged Ethernet switch with 2 10 100BaseT(X) ports, and 4 PoE ports, -10 to 60°C operating temperature EDS-P206A-4PoE Bộ chuyển mạch công nghiệp POE  POE unmanaged  SwitchEDS-P206A-4PoE Bộ chuyển mạch công nghiệp POE 
POE Managed  Switch 40 PoE+ managed Ethernet switch with 4 PoE+ 10 100BaseT(X) ports and 2 10 100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature EDS-P506A-4PoE Bộ chuyển mạch POE  POE Managed  SwitchEDS-P506A-4PoE Bộ chuyển mạch POE 
POE Managed  Switch 41 Unmanaged Ethernet switch with 1 10 100 1000BaseT port and 4 PoE PoE+ ports, 0 to 60°C operating temperature EDS-G205A-4PoE Bộ chuyển mạch POE  POE Managed  SwitchEDS-G205A-4PoE Bộ chuyển mạch POE 
Wireless AP bridge client 42 Industrial 802.11a b g n wireless client
AWK-1137C-EU
Bộ thu phát sóng không dây  Wireless AP bridge client
AWK-1137C-EU Bộ thu phát sóng không dây 
Wireless AP bridge client 43 Entry-level industrial IEEE 802.11a b g n wireless AP client
AWK-1131A-EU
Bộ thu phát sóng không dây  Wireless AP bridge client
AWK-1131A-EU Bộ thu phát sóng không dây 
Wireless AP bridge client 44
AWK-3131A Series
Industrial IEEE 802.11a b g n wireless AP bridge client

AWK-3131A-EU
Bộ thu phát sóng không dây  Wireless AP bridge client
AWK-3131A-EU Bộ thu phát sóng không dây 
Wireless AP bridge client 45 LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 3 meters A-CRF-RMNM-L1-300 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây Wireless AP bridge clientA-CRF-RMNM-L1-300 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây
Wireless AP bridge client 46 LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 6 meters A-CRF-RMNM-L1-600 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây Wireless AP bridge clientA-CRF-RMNM-L1-600 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây
Wireless AP bridge client 47 LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 9 meters A-CRF-RMNM-L1-900 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây Wireless AP bridge clientA-CRF-RMNM-L1-900 Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây
Wireless AP bridge client 48 Dual-band 2.4 5GHz, Omni-directional, 4 7 dBi, N-type (female) ANT-WDB-ANF-0407 Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây Wireless AP bridge clientANT-WDB-ANF-0407 Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây
Wireless AP bridge client 49 Dual-band 2.4 5GHz, Omni-directional, 6 9 dBi, N-type (female)  ANT-WDB-ANF-0609 Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây Wireless AP bridge client ANT-WDB-ANF-0609 Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây
Converters 50 RS-232 422 485 to single-mode optical fiber media converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C operating temperature TCF-142-S-SC Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang ConvertersTCF-142-S-SC Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang
Converters 51 RS-232 422 485 to multi-mode optical fiber media converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C operating temperature TCF-142-M-SC Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang ConvertersTCF-142-M-SC Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang
Oncell 52 1 port quad-band industrial GSM GPRS IP gateway, RS-232 422 485, DB9 male, -30 to 55°C operating temperature OnCell G3151 Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G OncellOnCell G3151 Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G
Oncell 53 HSPA 1-port five-band industrial GSM GPRS EDGE UMTS HSPA IP gateway, RS-232 422 485, -30 to 55°C operating temperature OnCell G3151-HSPA Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G OncellOnCell G3151-HSPA Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters 54 Industrial 10 100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, multi mode, SC connector  IMC-21-M-SC Bộ chuyển đổi quang điện Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters IMC-21-M-SC Bộ chuyển đổi quang điện
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters 55  Industrial 10 100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, single mode, SC connector  IMC-21-S-SC Bộ chuyển đổi quang điện Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters IMC-21-S-SC Bộ chuyển đổi quang điện
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters 56 Industrial 10 100 1000BaseT(X) to 100 1000BaseSFP media converter, -10 to 60°C operating temperature IMC-21GA Bộ chuyển đổi quang điện Industrial Ethernet-to-Fiber Media ConvertersIMC-21GA Bộ chuyển đổi quang điện
SFP Module 57  SFP module with 100Base multi-mode with LC connector for 4 km transmission, -40 to 85°C operating temperature SFP-1FEMLC-T Mô đun quang điện SFP ModuleSFP-1FEMLC-T Mô đun quang điện
SFP Module 58 Moxa 1000Base-LX Singlemode (10km) SFP Module, LC, -40 to +75 deg. C. SFP-1GLXLC Mô đun quang điện SFP ModuleSFP-1GLXLC Mô đun quang điện
Media converter POE 59 PoE industrial 10 100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, single-mode port with SC connector, 0 to 60°C operating temperature IMC-P101-S-SC Bộ chuyển đổi quang điện POE Media converter POEIMC-P101-S-SC Bộ chuyển đổi quang điện POE
EDR  60 8+2G SFP industrial multiport secure router with Firewall NAT, -10 to 60°C operating temperature EDR-810-2GSFP Bộ chuyển mạch bảo mật EDR EDR-810-2GSFP Bộ chuyển mạch bảo mật
Switch ICE61850 Điện lực 61 Model: PT-7710-F-HV
IEC 61850-3 modular managed Ethernet switch system with 1 slot for fast Ethernet modules, and 1 slot for fast Ethernet or Gigabit Ethernet modules, up to 10 or 8+2G ports, front cabling, 1 isolated power supply (88-300 VDC or 85-264 VAC), -40 to 85°C
PT-7710-F-HV Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-3 Switch ICE61850 Điện lựcPT-7710-F-HV Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-3
Switch ICE61850 Điện lực 62 IEC 61850-3 modular managed rackmount Ethernet switch system with 1 slot for Fast Ethernet modules and 1 slot for Fast Ethernet or Gigabit Ethernet modules, for a total of up to 10 or 8+2G ports, cabling on front panel, 1 power supply (12 24 48 VDC), 88-300 VDC or 85-264 VAC), -40 to 85°C operating temperature PT-7710-F-LV Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-4 Switch ICE61850 Điện lựcPT-7710-F-LV Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-4
Switch ICE61850 Điện lực 63 Fast Ethernet module with 8 10 100T(X) ports PM-7200-8TX Mô đun IEC 61850 Switch ICE61850 Điện lựcPM-7200-8TX Mô đun IEC 61850
Switch ICE61850 Điện lực 64 2GTXSFP
Gigabit Ethernet module with 2 10 100 1000BaseT(X) or 1000BaseSFP slot combo ports
PM-7200-2GTXSFP Mô đun IEC 61851 Switch ICE61850 Điện lựcPM-7200-2GTXSFP Mô đun IEC 61851
Power Supply 65 45W DIN-rail 24 VDC Power Supply  DR-45-24 Nguồn cấp Power SupplyDR-45-24 Nguồn cấp
Universal PCI serial board 66 4-port RS-232 low-profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB9 male cable) CP-104UL-DB9M Card PCI  Universal PCI serial boardCP-104UL-DB9M Card PCI 
Universal PCI serial board 67 4-port RS-232 low-profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB25 male cable) CP-104UL-DB25M Card PCI  Universal PCI serial boardCP-104UL-DB25M Card PCI 
Universal PCI serial board 68 2-port RS-232 PCI Express x1 smart serial board CP-102E Card PCI  Universal PCI serial boardCP-102E Card PCI 
Universal PCI serial board 69 2-port RS-232 low-profile PCI Express serial board (includes DB9 male cable) CP-102EL-DB9M Card PCI  Universal PCI serial boardCP-102EL-DB9M Card PCI 
Universal PCI serial board 70 8 Port UPCI Board, RS-232 422 485 CP-118U Card PCI  Universal PCI serial boardCP-118U Card PCI 
Universal PCI serial board 71 Cable CBL-M62M9x8-100  CBL-M62M9x8-100 Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI Universal PCI serial board CBL-M62M9x8-100 Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI
Universal PCI serial board 72 Cable CBL-M62M25x8-100 CBL-M62M25x8-100 Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI Universal PCI serial boardCBL-M62M25x8-100 Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI
Wireless Device Server 73
1 Port Wireless Device Server, 3-in-1, 802.11 a b g WLAN, 12-48 VDC, 0 to 55℃, w adapter
NPort W2150A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang sóng 2,4Ghz Wireless Device ServerNPort W2150A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang sóng 2,4Ghz
Wireless Device Server   2 Port Wireless Device Server, 3-in-1, 802.11 a b g WLAN, 12-48 VDC, 0 to 55℃, w adapter NPort W2250A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang sóng 2,4Ghz Wireless Device ServerNPort W2250A Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 485 422 sang sóng 2,4Ghz
Industrial Computer  
(Pre-Configured Model) x86 ready-to-run embedded computer with Intel Celeron 1047UE, 1 HDMI, 1 DVI-I, 2 LANs, 4 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 4 USB 2.0 ports, Windows Embedded Standard 7, -40 to 70°C operating temperature
V2403-C2-T-W7E Máy tính công nghiệp Industrial ComputerV2403-C2-T-W7E Máy tính công nghiệp
Industrial Computer   12-inch panel computer, Intel Atom® E3826 1.46 GHz, 1000-nit LCD with multi-touch, 10-36 VDC, IP66 in front, -40 to 70°C operating temperature, 4 GB RAM  

MPC-2120-E2-T
Máy tính tích hợp màn hình công nghiệp Industrial Computer

MPC-2120-E2-T Máy tính tích hợp màn hình công nghiệp