MGate MB3170 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232-422-485 sang ethernet
Hãng sản xuất: MOXA
Chủng loại | Số | Tên tiếng anh (kèm theo khi post) | Code | Tên gọi tiếng việt |
Nport Series | 1 | 2-port RS-232/422/485 device server, 0 to 60°C operating temperature | NPort 5250A | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 2 | 2-port RS-422/485 device server, 0 to 60°C operating temperature | NPort 5230A | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 3 | 1-port RS-232/422/485 device server, 0 to 60°C operating temperature | NPort 5150A | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 4 | 1-port RS-232 device server, 0 to 55°C operating temperature | NPort 5110 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 5 | 4 port device server, 10/100M Ethernet, RS-232/422/485, DB9 connectors, 15KV ESD, 12-48 VDC | NPort 5450 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 6 | 8-port RS-232/422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input | NPort 5650-8 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 7 | 16 port device server, 10/100M Ethernet, RS-232/422/485, RJ-45 8pin, 15KV ESD, 100V or 240V | NPort 5650-16 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Nport Series | 8 | 4-port RS-232/422/485 to Ethernet secure serial port server | NPort 6450 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet |
Mgate | 9 | 1-port standard Modbus gateway | Mgate MB3180 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet (Note: Loại Cao Cấp -Sử dụng ứng dụng với luồng dữ liệu nhiều) |
Mgate | 10 | 1-port advanced Modbus gateway, 0 to 60°C operating temperature | MGate MB3170 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet (Note: Loại Cao Cấp -Sử dụng ứng dụng với luồng dữ liệu nhiều) |
Mgate | 11 | 2-port advanced Modbus gateway, 0 to 60°C operating temperature | MGate MB3270 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet (Note: Loại Cao Cấp -Sử dụng ứng dụng với luồng dữ liệu nhiều) |
Mgate | 12 | 1-port standard Modbus gateway | MGate MB3180 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet (Note: Loại Cao Cấp -Sử dụng ứng dụng với luồng dữ liệu nhiều) |
Mgate | 13 | 2-port Modbus gateway | MGate MB3280 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang ethernet (Note: Loại Cao Cấp -Sử dụng ứng dụng với luồng dữ liệu nhiều) |
Uport | 14 | 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter | UPort 1130 | Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp |
Uport | 15 | 7-port industrial USB hub, adaptor included, 0 to 60°C operating temperature | UPort 407 | Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp |
Uport | 16 | 1-port RS-232 USB-to-serial converters | UPort 1110 | Bộ chia USB tiêu chuẩn công nghiệp |
Converters | 17 | Port-powered RS-232 to RS-422/485 converters | TCC-80 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu (RS232 sang RS485/RS422) |
Converters | 18 | Industrial RS-232 to RS-422/485 converters | TCC-100 | Bộ chuyển đổi tín hiệu (RS232 sang RS485/RS422) |
Iologik | 19 | Universal I/O, 6 DIs, 6 relays, -10 to 60°C operating temperature | ioLogik E1214 | Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet |
Iologik | 20 | Ethernet remote I/O with 2-port Ethernet switch, 8 DIs, 8 DIOs | ioLogik E1212 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet |
Iologik | 21 | Ethernet remote I/O with 2-port Ethernet switch, 4 Aos | ioLogik E1241 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet |
Iologik | 22 | Universal I/O, 4 AIs, 4 DIs, 4 DIOs, -10 to 60°C operating temperature | ioLogik E1242 | Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet |
Iologik | 23 | Universal controller, 8 DIs, 8 DOs, 4 DIOs, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature | ioLogik E2212 | Bộ chuyển đổi tín hiệu analog, digital sang Ethernet hoặc Bộ chuyển đổi 4-20mA, 0-20mA, 0-10V sang Ethernet |
Unmanaged Switch | 24 | Unmanaged Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature | EDS-205A | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 25 | Unmanaged Ethernet switch with 4 10/100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature | EDS-205A-S-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 26 | Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature | EDS-208A | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 27 | Unmanaged Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature | EDS-208A-S-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 28 | Entry-level unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, plastic housing, -10 to 60°C operating temperature | EDS-208 | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 29 | Entry-level unmanaged Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, plastic housing, -10 to 60°C operating temperature | EDS-208-S-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Unmanaged Switch | 30 | Unmanaged Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature | EDS-305 | Bộ chuyển mạch công nghiệp ( Note: loại không quản lý, cắm và chạy) |
Managed Switch | 31 | Entry-level managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature | EDS-408A-MM-ST | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 32 | Entry-level managed Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature | EDS-405A | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 33 | Entry-level managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature | EDS-405A-SS-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 34 | Entry-level managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, and 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C operating temperature | EDS-408A-SS-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 35 | Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 3 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP ports, -10 to 60°C operating temperature | EDS-510E-3GTXSFP | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 36 | 12-port full Gigabit managed Ethernet switch,8 Gigabit T(X) ports, 4 Gigabit SFP slots, -10 to 60°C operating temperature | EDS-G512E-4GSFP | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
Managed Switch | 37 | Smart Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, -10 to 60°C operating temperature | SDS-3008 | Bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc Switch chuyển mạch ( Note: loại quản lý, cấu hình đơn giản 3 bước, cắm và chạy) |
POE unmanaged Switch | 38 | Unmanaged Ethernet switch with 1 10/100BaseT(X) ports, 4 PoE ports, and 1 100BaseFX single-mode port with SC connector, -10 to 60°C operating temperature | EDS-P206A-4PoE-S-SC | Bộ chuyển mạch công nghiệp POE |
POE unmanaged Switch | 39 | Unmanaged Ethernet switch with 2 10/100BaseT(X) ports, and 4 PoE ports, -10 to 60°C operating temperature | EDS-P206A-4PoE | Bộ chuyển mạch công nghiệp POE |
POE Managed Switch | 40 | PoE+ managed Ethernet switch with 4 PoE+ 10/100BaseT(X) ports and 2 10/100BaseT(X) ports, 0 to 60°C operating temperature | EDS-P506A-4PoE | Bộ chuyển mạch POE (loại quản lý, cấu hình 3 bước, cắm và chạy) |
POE Managed Switch | 41 | Unmanaged Ethernet switch with 1 10/100/1000BaseT port and 4 PoE/PoE+ ports, 0 to 60°C operating temperature | EDS-G205A-4PoE | Bộ chuyển mạch POE (loại quản lý, cấu hình 3 bước, cắm và chạy) |
Wireless AP/bridge/client | 42 | Industrial 802.11a/b/g/n wireless client | AWK-1137C-EU |
Bộ thu phát sóng không dây (Access point và Access Client) |
Wireless AP/bridge/client | 43 | Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client | AWK-1131A-EU |
Bộ thu phát sóng không dây (Access point và Access Client) |
Wireless AP/bridge/client | 44 | AWK-3131A Series Industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client |
AWK-3131A-EU |
Bộ thu phát sóng không dây (Access point và Access Client) |
Wireless AP/bridge/client | 45 | LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 3 meters | A-CRF-RMNM-L1-300 | Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây |
Wireless AP/bridge/client | 46 | LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 6 meters | A-CRF-RMNM-L1-600 | Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây |
Wireless AP/bridge/client | 47 | LMR-195 LITE cable, N-type (male) to RP SMA (male), 9 meters | A-CRF-RMNM-L1-900 | Cáp kết nối cho bộ thu phát sóng không dây |
Wireless AP/bridge/client | 48 | Dual-band 2.4/5GHz, Omni-directional, 4/7 dBi, N-type (female) | ANT-WDB-ANF-0407 | Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây |
Wireless AP/bridge/client | 49 | Dual-band 2.4/5GHz, Omni-directional, 6/9 dBi, N-type (female) | ANT-WDB-ANF-0609 | Ăng ten thu phát cho bộ thu phát sóng không dây |
Converters | 50 | RS-232/422/485 to single-mode optical fiber media converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C operating temperature | TCF-142-S-SC | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang |
Converters | 51 | RS-232/422/485 to multi-mode optical fiber media converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C operating temperature | TCF-142-M-SC | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang quang hoặc bộ chuyển đổi Serial Quang |
Oncell | 52 | 1 port quad-band industrial GSM/GPRS IP gateway, RS-232/422/485, DB9 male, -30 to 55°C operating temperature | OnCell G3151 | Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G |
Oncell | 53 | HSPA 1-port five-band industrial GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP gateway, RS-232/422/485, -30 to 55°C operating temperature | OnCell G3151-HSPA | Bộ phát sóng bằng Sim3G,4G |
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters | 54 | Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, multi mode, SC connector | IMC-21-M-SC | Bộ chuyển đổi quang điện |
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters | 55 | Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, single mode, SC connector | IMC-21-S-SC | Bộ chuyển đổi quang điện |
Industrial Ethernet-to-Fiber Media Converters | 56 | Industrial 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000BaseSFP media converter, -10 to 60°C operating temperature | IMC-21GA | Bộ chuyển đổi quang điện |
SFP Module | 57 | SFP module with 100Base multi-mode with LC connector for 4 km transmission, -40 to 85°C operating temperature | SFP-1FEMLC-T | Mô đun quang điện |
SFP Module | 58 | Moxa 1000Base-LX Singlemode (10km) SFP Module, LC, -40 to +75 deg. C. | SFP-1GLXLC | Mô đun quang điện |
Media converter POE | 59 | PoE industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX media converter, single-mode port with SC connector, 0 to 60°C operating temperature | IMC-P101-S-SC | Bộ chuyển đổi quang điện POE |
EDR | 60 | 8+2G SFP industrial multiport secure router with Firewall/NAT, -10 to 60°C operating temperature | EDR-810-2GSFP | Bộ chuyển mạch bảo mật |
Switch ICE61850 Điện lực | 61 | Model: PT-7710-F-HV IEC 61850-3 modular managed Ethernet switch system with 1 slot for fast Ethernet modules, and 1 slot for fast Ethernet or Gigabit Ethernet modules, up to 10 or 8+2G ports, front cabling, 1 isolated power supply (88-300 VDC or 85-264 VAC), -40 to 85°C |
PT-7710-F-HV | Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-3 |
Switch ICE61850 Điện lực | 62 | IEC 61850-3 modular managed rackmount Ethernet switch system with 1 slot for Fast Ethernet modules and 1 slot for Fast Ethernet or Gigabit Ethernet modules, for a total of up to 10 or 8+2G ports, cabling on front panel, 1 power supply (12/24/48 VDC), 88-300 VDC or 85-264 VAC), -40 to 85°C operating temperature | PT-7710-F-LV | Bộ chuyển mạch cho trạm điện lực tiêu chuẩn IEC 61850-4 |
Switch ICE61850 Điện lực | 63 | Fast Ethernet module with 8 10/100T(X) ports | PM-7200-8TX | Mô đun IEC 61850 |
Switch ICE61850 Điện lực | 64 | 2GTXSFP Gigabit Ethernet module with 2 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP slot combo ports |
PM-7200-2GTXSFP | Mô đun IEC 61851 |
Power Supply | 65 | 45W DIN-rail 24 VDC Power Supply | DR-45-24 | Nguồn cấp |
Universal PCI serial board | 66 | 4-port RS-232 low-profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB9 male cable) | CP-104UL-DB9M | Card PCI (sử dụng cho máy tính) |
Universal PCI serial board | 67 | 4-port RS-232 low-profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB25 male cable) | CP-104UL-DB25M | Card PCI (sử dụng cho máy tính) |
Universal PCI serial board | 68 | 2-port RS-232 PCI Express x1 smart serial board | CP-102E | Card PCI (sử dụng cho máy tính) |
Universal PCI serial board | 69 | 2-port RS-232 low-profile PCI Express serial board (includes DB9 male cable) | CP-102EL-DB9M | Card PCI (sử dụng cho máy tính) |
Universal PCI serial board | 70 | 8 Port UPCI Board, RS-232/422/485 | CP-118U | Card PCI (sử dụng cho máy tính) |
Universal PCI serial board | 71 | Cable/CBL-M62M9x8-100 | CBL-M62M9x8-100 | Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI |
Universal PCI serial board | 72 | Cable/CBL-M62M25x8-100 | CBL-M62M25x8-100 | Cáp chuyển đổi tín hiệu sử dụng cho Card PCI |
Wireless Device Server | 73 | 1 Port Wireless Device Server, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 to 55℃, w/adapter |
NPort W2150A | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang sóng 2,4Ghz |
Wireless Device Server | 2 Port Wireless Device Server, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 to 55℃, w/adapter | NPort W2250A | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang sóng 2,4Ghz | |
Industrial Computer | (Pre-Configured Model) x86 ready-to-run embedded computer with Intel Celeron 1047UE, 1 HDMI, 1 DVI-I, 2 LANs, 4 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 4 USB 2.0 ports, Windows Embedded Standard 7, -40 to 70°C operating temperature |
V2403-C2-T-W7E | Máy tính công nghiệp | |
Industrial Computer | 12-inch panel computer, Intel Atom® E3826 1.46 GHz, 1000-nit LCD with multi-touch, 10-36 VDC, IP66 in front, -40 to 70°C operating temperature, 4 GB RAM | MPC-2120-E2-T |
Máy tính tích hợp màn hình công nghiệp |